|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu tÃch
| [dấu tÃch] | | danh từ | | | vestige. trace, sign; track | | | Dấu tÃch của thá»i kỳ đồ đá | | Vestiges of the Stone Age. |
(Ãt dùng) Vestige Dấu tÃch của thá»i kỳ đồ đá Vestiges of the Stone Age
|
|
|
|